| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00019
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 2 |
SDD-00020
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 3 |
SDD-00021
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 4 |
SDD-00022
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 5 |
SDD-00023
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 6 |
SDD-00024
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 7 |
SDD-00025
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 8 |
SDD-00026
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 9 |
SDD-00027
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 10 |
SDD-00028
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 11 |
SDD-00029
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | Hà Nội | H. | 1998 | 3000 | 371 |
| 12 |
SDD-00061
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
| 13 |
SDD-00062
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
| 14 |
SDD-00063
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
| 15 |
SDD-00070
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | 8V |
| 16 |
SDD-00078
| BÙI ANH TÚ | Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2002 | 10600 | 78 |
| 17 |
SDD-00049
| CHUY HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2003 | 7600 | ĐV13 |
| 18 |
SDD-00050
| CHUY HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2003 | 7600 | ĐV13 |
| 19 |
SDD-00057
| ĐẶNG THU QUỲNH | Tuyển chọn truyện kể cho bé | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 372V |
| 20 |
SDD-00058
| ĐẶNG THU QUỲNH | Tuyển chọn truyện kể cho bé | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 372V |
| 21 |
SDD-00030
| ĐỖ LÊ CHẨN | Yêu thơ em tập viết | Giáo dục | H. | 2001 | 10300 | 8V |
| 22 |
SDD-00031
| ĐỖ LÊ CHẨN | Yêu thơ em tập viết | Giáo dục | H. | 2001 | 10300 | 8V |
| 23 |
SDD-00032
| ĐỖ LÊ CHẨN | Yêu thơ em tập viết | Giáo dục | H. | 2001 | 10300 | 8V |
| 24 |
SDD-00034
| ĐINH HẢI | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Thanh niên | H. | 2000 | 18000 | V21 |
| 25 |
SDD-00040
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | V14 |
| 26 |
SDD-00045
| GIA TÚ CẦM | Chia sẻ | Giáo dục | H. | 2006 | 21000 | 373 |
| 27 |
SDD-00046
| GIA TÚ CẦM | Sống đẹp | Trẻ | H. | 2006 | 22500 | 373 |
| 28 |
SDD-00035
| HOÀNG LONG | Tuyển tập âm nhạc tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 78 |
| 29 |
SDD-00036
| HOÀNG LONG | Tuyển tập âm nhạc tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 78 |
| 30 |
SDD-00037
| HOÀNG LONG | Tuyển tập âm nhạc tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 78 |
| 31 |
SDD-00038
| HOÀNG LONG | Tuyển tập âm nhạc tuổi thơ | Giáo dục | H. | 2003 | 13000 | 78 |
| 32 |
SDD-00059
| HOÀNG DÂN | Kể chuyện Hai Bà Trưng | Giáo dục | H. | 2003 | 3000 | 372V |
| 33 |
SDD-00060
| HOÀNG DÂN | Kể chuyện Hai Bà Trưng | Giáo dục | H. | 2003 | 3000 | 372V |
| 34 |
SDD-00123
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2009 | 23000 | V23 |
| 35 |
SDD-00096
| HUỲNH TRUNG HƯỚNG | Khỉ và Cua | Giáo dục | H. | 2006 | 3100 | ĐV17 |
| 36 |
SDD-00097
| HUỲNH TRUNG HƯỚNG | Khỉ và Cua | Giáo dục | H. | 2006 | 3100 | ĐV17 |
| 37 |
SDD-00091
| HOÀNG MINH CHÂU | Gà choai và mưu con | Giáo dục | H. | 2007 | 6500 | ĐV18 |
| 38 |
SDD-00092
| HOÀNG MINH CHÂU | Gà choai và mưu con | Giáo dục | H. | 2007 | 6500 | ĐV18 |
| 39 |
SDD-00109
| HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 371 |
| 40 |
SDD-00110
| HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 371 |
| 41 |
SDD-00111
| HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 371 |
| 42 |
SDD-00124
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 25500 | V23 |
| 43 |
SDD-00125
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 25500 | V23 |
| 44 |
SDD-00116
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 45 |
SDD-00117
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 46 |
SDD-00118
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 47 |
SDD-00119
| HOÀNG HÒA BÌNH | Truyện đọc lớp 5 | Giáo dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 48 |
SDD-00290
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 49 |
SDD-00291
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 50 |
SDD-00292
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 51 |
SDD-00293
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 52 |
SDD-00294
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 53 |
SDD-00295
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 54 |
SDD-00296
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 55 |
SDD-00297
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 56 |
SDD-00298
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 57 |
SDD-00299
| LÊ THỊ KIM DUNG | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373 |
| 58 |
SDD-00282
| LÊ TIẾN DŨNG | Cà phê cùng Tony | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 85000 | 15 |
| 59 |
SDD-00281
| LÊ TIẾN DŨNG | Cà phê cùng Tony | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 85000 | 15 |
| 60 |
SDD-00095
| LƯƠNG THỊ BÌNH | Ngựa đỏ và Lạc Đà | Giáo dục | H. | 2006 | 3200 | ĐV18 |
| 61 |
SDD-00033
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | 8V |
| 62 |
SDD-00007
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 63 |
SDD-00008
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 64 |
SDD-00009
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 65 |
SDD-00010
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 66 |
SDD-00011
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 67 |
SDD-00012
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 68 |
SDD-00013
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 69 |
SDD-00014
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 70 |
SDD-00015
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 71 |
SDD-00016
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 72 |
SDD-00017
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 73 |
SDD-00018
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 74 |
SDD-00002
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 75 |
SDD-00003
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 76 |
SDD-00004
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 77 |
SDD-00005
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 78 |
SDD-00006
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | V23 |
| 79 |
SDD-00277
| MARI.TAMAGAWA | Mặc kệ thiên hạ, sống như người Nhật | Hà Nội | H. | 2017 | 79000 | 15 |
| 80 |
SDD-00278
| MARI.TAMAGAWA | Mặc kệ thiên hạ, sống như người Nhật | Hà Nội | H. | 2017 | 79000 | 15 |
| 81 |
SDD-00279
| MARI.TAMAGAWA | Mặc kệ thiên hạ, sống như người Nhật | Hà Nội | H. | 2017 | 79000 | 15 |
| 82 |
SDD-00300
| Mai Hương | Kĩ năng tự lập cho học sinh Tiểu học | | | | 52000 | 371 |
| 83 |
SDD-00301
| Mai Hương | Kĩ năng tự lập cho học sinh Tiểu học | | | | 52000 | 371 |
| 84 |
SDD-00302
| Mai Hương | Kĩ năng tự lập cho học sinh Tiểu học | | | | 52000 | 371 |
| 85 |
SDD-00303
| Mai Hương | Kĩ năng tự lập cho học sinh Tiểu học | | | | 52000 | 371 |
| 86 |
SDD-00304
| Mai Hương | Kĩ năng tự lập cho học sinh Tiểu học | | | | 52000 | 371 |
| 87 |
SDD-00305
| Mai Hương | Kĩ năng giao tiếp,ứng xử | | | | 52000 | 371 |
| 88 |
SDD-00306
| Mai Hương | Kĩ năng giao tiếp,ứng xử | | | | 52000 | 371 |
| 89 |
SDD-00307
| Mai Hương | Kĩ năng giao tiếp,ứng xử | | | | 52000 | 371 |
| 90 |
SDD-00308
| Mai Hương | Kĩ năng giao tiếp,ứng xử | | | | 52000 | 371 |
| 91 |
SDD-00309
| Mai Hương | Kĩ năng giao tiếp,ứng xử | | | | 52000 | 371 |
| 92 |
SDD-00310
| Minh Phương | Kĩ năng ở nơi công cộng cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 93 |
SDD-00311
| Minh Phương | Kĩ năng ở nơi công cộng cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 94 |
SDD-00312
| Minh Phương | Kĩ năng ở nơi công cộng cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 95 |
SDD-00313
| Minh Phương | Kĩ năng ở nơi công cộng cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 96 |
SDD-00314
| Minh Phương | Kĩ năng dànhg cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 97 |
SDD-00315
| Minh Phương | Kĩ năng dànhg cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 98 |
SDD-00316
| Minh Phương | Kĩ năng dànhg cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 99 |
SDD-00317
| Minh Phương | Kĩ năng dànhg cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 100 |
SDD-00318
| Minh Phương | Kĩ năng dànhg cho học sinh Tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 101 |
SDD-00319
| Minh Phương | Kĩ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ cho bản thân cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 102 |
SDD-00320
| Minh Phương | Kĩ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ cho bản thân cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 103 |
SDD-00321
| Minh Phương | Kĩ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ cho bản thân cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 104 |
SDD-00322
| Minh Phương | Kĩ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ cho bản thân cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 105 |
SDD-00323
| Minh Phương | Kĩ năng kiềm chế cảm xúc và làm chủ cho bản thân cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 106 |
SDD-00324
| Minh Phương | Kĩ năng giữ gìn sức khỏe cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 107 |
SDD-00325
| Minh Phương | Kĩ năng giữ gìn sức khỏe cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 108 |
SDD-00327
| Minh Phương | Kĩ năng giữ gìn sức khỏe cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 109 |
SDD-00328
| Minh Phương | Kĩ năng tự bao vệ cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 110 |
SDD-00329
| Minh Phương | Kĩ năng tự bao vệ cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 111 |
SDD-00330
| Minh Phương | Kĩ năng tự bao vệ cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 112 |
SDD-00331
| Minh Phương | Kĩ năng tự bao vệ cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 113 |
SDD-00332
| Minh Phương | Kĩ năng tự bao vệ cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 114 |
SDD-00333
| Minh Phương | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 115 |
SDD-00334
| Minh Phương | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 116 |
SDD-00335
| Minh Phương | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 117 |
SDD-00336
| Minh Phương | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 118 |
SDD-00337
| Minh Phương | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 52000 | 371 |
| 119 |
SDD-00272
| MÈO XÙ | Bơ đi mà sống | Văn học | H. | 2016 | 75000 | 15 |
| 120 |
SDD-00273
| MÈO XÙ | Bơ đi mà sống | Văn học | H. | 2016 | 75000 | 15 |
| 121 |
SDD-00274
| MÈO XÙ | Bơ đi mà sống | Văn học | H. | 2016 | 75000 | 15 |
| 122 |
SDD-00140
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V23 |
| 123 |
SDD-00141
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2010 | 40000 | V23 |
| 124 |
SDD-00136
| NGUYỄN ĐỨC | 10 vạn câu hỏi vì sao | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 55000 | ĐV19 |
| 125 |
SDD-00137
| NGUYỄN ĐỨC | 10 vạn câu hỏi vì sao | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 55000 | ĐV19 |
| 126 |
SDD-00161
| NGUYỄN KIM SƠN | Bài học của thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
| 127 |
SDD-00283
| NGUYỄN MINH NHỰT | Trên đường băng | Trẻ | HCM | 2015 | 86000 | 15 |
| 128 |
SDD-00039
| NGUYỄN THANH GIANG | Bé tìm hiểu và bảo vệ môi trường | Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | 372V |
| 129 |
SDD-00001
| NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội | Công An nhân dân | H. | 2004 | 210000 | 32v |
| 130 |
SDD-00043
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
| 131 |
SDD-00044
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | V23 |
| 132 |
SDD-00071
| NGÔ TRẦN ÁI | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
| 133 |
SDD-00072
| NGÔ TRẦN ÁI | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H. | 2005 | 15600 | V23 |
| 134 |
SDD-00073
| NGÔ TRẦN ÁI | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V23 |
| 135 |
SDD-00074
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
| 136 |
SDD-00075
| NGÔ TRẦN ÁI | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23 |
| 137 |
SDD-00076
| NGÔ TRẦN ÁI | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23 |
| 138 |
SDD-00077
| NGÔ TRẦN ÁI | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | V23 |
| 139 |
SDD-00051
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV1 |
| 140 |
SDD-00052
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV1 |
| 141 |
SDD-00053
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV1 |
| 142 |
SDD-00054
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | ĐV1 |
| 143 |
SDD-00055
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 144 |
SDD-00056
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 145 |
SDD-00064
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | V23 |
| 146 |
SDD-00065
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | V23 |
| 147 |
SDD-00069
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V21 |
| 148 |
SDD-00112
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2007 | 8500 | KV5 |
| 149 |
SDD-00104
| NGUYỄN XUÂN HƯƠNG | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | H. | 2007 | 20000 | 371 |
| 150 |
SDD-00105
| NGUYỄN XUÂN HƯƠNG | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | H. | 2007 | 20000 | 371 |
| 151 |
SDD-00098
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | V23 |
| 152 |
SDD-00099
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2007 | 9500 | V23 |
| 153 |
SDD-00089
| NGUYỄN VĂN ĐỒNG | Câu chuyện trong rừng | Giáo dục | H. | 2007 | 2700 | ĐV11 |
| 154 |
SDD-00090
| NGUYỄN VĂN ĐỒNG | Câu chuyện trong rừng | Giáo dục | H. | 2007 | 2700 | ĐV11 |
| 155 |
SDD-00162
| NGUYỄN KIM SƠN | Bài học của thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
| 156 |
SDD-00163
| NGUYỄN KIM SƠN | Khi con đã lớn khôn | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
| 157 |
SDD-00164
| NGUYỄN KIM SƠN | Khi con đã lớn khôn | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
| 158 |
SDD-00165
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh Lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 159 |
SDD-00166
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 160 |
SDD-00167
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 161 |
SDD-00168
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 162 |
SDD-00169
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 163 |
SDD-00170
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 164 |
SDD-00171
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 165 |
SDD-00172
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 166 |
SDD-00173
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 167 |
SDD-00174
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 168 |
SDD-00175
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 169 |
SDD-00176
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 170 |
SDD-00177
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 171 |
SDD-00178
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 172 |
SDD-00179
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 173 |
SDD-00180
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 174 |
SDD-00181
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 175 |
SDD-00182
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 176 |
SDD-00183
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 177 |
SDD-00184
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 178 |
SDD-00185
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 179 |
SDD-00186
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 180 |
SDD-00187
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 181 |
SDD-00188
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống cho học sinh lớp 5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 373 |
| 182 |
SDD-00081
| NHUỆ KHANH | Tục ngữ Việt Nam | Hà Nội | H. | 2006 | 17000 | KV5 |
| 183 |
SDD-00048
| PHẠM THÀNH HỔ | Nguồn gốc loài người | Giáo dục | H. | 2000 | 5600 | ĐV13 |
| 184 |
SDD-00145
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu toàn quốc kháng chiến | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 185 |
SDD-00146
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu toàn quốc kháng chiến | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 186 |
SDD-00147
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu hiệp định Giownevo và giải phóng thủ đô 10-10-1954 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 187 |
SDD-00148
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu hiệp định Giownevo và giải phóng thủ đô 10-10-1954 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 188 |
SDD-00149
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu cuộc tấn công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 189 |
SDD-00150
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu cuộc tấn công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 190 |
SDD-00151
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 191 |
SDD-00152
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Lao động | H. | 2009 | 60000 | V23 |
| 192 |
SDD-00153
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu đánh bại chiến tranh phá hoại lần thứ 2.... | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 193 |
SDD-00154
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu đánh bại chiến tranh phá hoại lần thứ 2.... | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 194 |
SDD-00155
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu đường mòn Hồ Chí Minh | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 195 |
SDD-00156
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu đường mòn Hồ Chí Minh | Lao động | H. | 2009 | 60000 | V23 |
| 196 |
SDD-00157
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu đại tháng mùa xuân 1975 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | V23 |
| 197 |
SDD-00158
| PHAN ANH | Kể chuyện sụ kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu đại tháng mùa xuân 1975 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 91 |
| 198 |
SDD-00338
| Quang Lâm | Những kĩ năng sống dành cho: học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 199 |
SDD-00339
| Quang Lâm | Những kĩ năng sống dành cho: học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 200 |
SDD-00340
| Quang Lâm | Những kĩ năng sống dành cho: học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 201 |
SDD-00341
| Quang Lâm | Những kĩ năng sống dành cho: học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 202 |
SDD-00342
| Quang Lâm | Những kĩ năng sống dành cho: học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 203 |
SDD-00343
| Quang Lâm | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 204 |
SDD-00344
| Quang Lâm | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 205 |
SDD-00345
| Quang Lâm | Kĩ năng giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học | Dân Trí | H | 2021 | 72000 | 371 |
| 206 |
SDD-00041
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2002 | 6400 | 9V |
| 207 |
SDD-00284
| SHARMA.R | Đời ngắn đừng ngủ dài | Trẻ | HCM | 2017 | 70000 | 15 |
| 208 |
SDD-00280
| SASAKI.FUMIO | Lối sống đơn giản của người Nhật | Hà Nội | H. | 2018 | 95000 | 15 |
| 209 |
SDD-00285
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 40000 | 15 |
| 210 |
SDD-00286
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 40000 | 15 |
| 211 |
SDD-00287
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 40000 | 15 |
| 212 |
SDD-00288
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 40000 | 15 |
| 213 |
SDD-00289
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 40000 | 15 |
| 214 |
SDD-00142
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Thời đại | H. | 2011 | 25000 | V23 |
| 215 |
SDD-00143
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Thời đại | H. | 2011 | 25000 | V23 |
| 216 |
SDD-00144
| TÔ HOÀI | Dế mèn phưu lưu ký | Thời đại | H. | 2011 | 25000 | V23 |
| 217 |
SDD-00275
| TAKESHI FURUKAWA | Mình là cá | Thế giới | H. | 2017 | 89000 | 15 |
| 218 |
SDD-00276
| TAKESHI FURUKAWA | Mình là cá | Thế giới | H. | 2017 | 89000 | 15 |
| 219 |
SDD-00219
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 220 |
SDD-00220
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 221 |
SDD-00221
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 222 |
SDD-00222
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 223 |
SDD-00223
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 224 |
SDD-00224
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 225 |
SDD-00225
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 226 |
SDD-00226
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 227 |
SDD-00227
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ tôi đi tìm tôi | Hồng Đức | H. | 2017 | 100000 | V21 |
| 228 |
SDD-00228
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 229 |
SDD-00229
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 230 |
SDD-00230
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 231 |
SDD-00231
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 232 |
SDD-00232
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 233 |
SDD-00233
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 234 |
SDD-00234
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 235 |
SDD-00235
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 236 |
SDD-00236
| TÔ VĨNH DIỆN | Thơ bảo đời ở lại | Hồng Đức | H. | 2017 | 52000 | V21 |
| 237 |
SDD-00237
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 238 |
SDD-00238
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 239 |
SDD-00239
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 240 |
SDD-00240
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 241 |
SDD-00241
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 242 |
SDD-00242
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 243 |
SDD-00243
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 244 |
SDD-00244
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 245 |
SDD-00245
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 246 |
SDD-00246
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 247 |
SDD-00247
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 248 |
SDD-00248
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 249 |
SDD-00249
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 250 |
SDD-00250
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 251 |
SDD-00251
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 252 |
SDD-00252
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 253 |
SDD-00253
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 254 |
SDD-00254
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 255 |
SDD-00255
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 256 |
SDD-00256
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 257 |
SDD-00257
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 258 |
SDD-00258
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 259 |
SDD-00259
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 260 |
SDD-00260
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 261 |
SDD-00261
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 262 |
SDD-00262
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 263 |
SDD-00263
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 264 |
SDD-00264
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 265 |
SDD-00265
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 266 |
SDD-00266
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 267 |
SDD-00267
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 268 |
SDD-00268
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 269 |
SDD-00269
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 270 |
SDD-00270
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 271 |
SDD-00271
| TTHÍCH CHÂN CHÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | HCM | 2013 | 0 | V13 |
| 272 |
SDD-00087
| TÔ HOÀI | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ | Giáo dục | H. | 2003 | 4000 | ĐV17 |
| 273 |
SDD-00088
| TÔ HOÀI | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ | Giáo dục | H. | 2003 | 4000 | ĐV17 |
| 274 |
SDD-00100
| TÔ HOÀI | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ | Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 275 |
SDD-00101
| TÔ HOÀI | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ | Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 276 |
SDD-00102
| TÔ HOÀI | Chuyện ơn cha, nghĩa mẹ | Giáo dục | H. | 2007 | 4000 | ĐV17 |
| 277 |
SDD-00114
| TÔN NỮ THU THỦY | Dòng sông, khoảng trời | Giáo dục | H. | 2007 | 5500 | ĐV13 |
| 278 |
SDD-00115
| TÔN NỮ THU THỦY | Dòng sông, khoảng trời | Giáo dục | H. | 2007 | 5500 | ĐV13 |
| 279 |
SDD-00093
| THANH THÚY | Vì sao lông nhím nhọn | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 280 |
SDD-00094
| THANH THÚY | Vì sao lông nhím nhọn | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 281 |
SDD-00189
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 282 |
SDD-00190
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 283 |
SDD-00191
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 284 |
SDD-00192
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 285 |
SDD-00193
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 286 |
SDD-00194
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 287 |
SDD-00195
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 288 |
SDD-00196
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 289 |
SDD-00197
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 290 |
SDD-00198
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 291 |
SDD-00199
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 292 |
SDD-00200
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 293 |
SDD-00201
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 294 |
SDD-00202
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 295 |
SDD-00203
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 296 |
SDD-00204
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 297 |
SDD-00205
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 298 |
SDD-00206
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 299 |
SDD-00207
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 300 |
SDD-00208
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 301 |
SDD-00209
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 302 |
SDD-00210
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 303 |
SDD-00211
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 304 |
SDD-00212
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 305 |
SDD-00213
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 306 |
SDD-00214
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 307 |
SDD-00215
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 308 |
SDD-00216
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 309 |
SDD-00217
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 310 |
SDD-00218
| THÁI LÊ HÚC | Học theo lời dạy của thánh hiền | Hồng Đức | H. | 2015 | 0 | 38V |
| 311 |
SDD-00113
| TRẦN HÒA BÌNH | Trò chơi dân gian trẻ em | Giáo dục | H. | 2007 | 11100 | ĐV19 |
| 312 |
SDD-00103
| TRẦN THỊ NGỌC TRÂM | Trò chơi phát triển tư duy cho trẻ | Giáo dục | H. | 2007 | 3700 | 373 |
| 313 |
SDD-00085
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 9500 | V23 |
| 314 |
SDD-00086
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2003 | 9500 | V23 |
| 315 |
SDD-00079
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Tổ chức cho học sinh Tiểu học vui chơi giữa buổi học | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | 373 |
| 316 |
SDD-00080
| TRẦN ĐỒNG LÂM | Tổ chức cho học sinh Tiểu học vui chơi giữa buổi học | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | 373 |
| 317 |
SDD-00042
| TRẦN ĐÌNH VÂN | Sống như anh | Văn học | H. | 2007 | 30000 | V13 |
| 318 |
SDD-00082
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | V23 |
| 319 |
SDD-00083
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | V23 |
| 320 |
SDD-00084
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 7800 | V23 |
| 321 |
SDD-00066
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 4V |
| 322 |
SDD-00067
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 4V |
| 323 |
SDD-00068
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 4V |
| 324 |
SDD-00159
| TRẦN THỊ NGÂN | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 28500 | V23 |
| 325 |
SDD-00120
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2009 | 14900 | V23 |
| 326 |
SDD-00121
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2009 | 14900 | V23 |
| 327 |
SDD-00122
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H. | 2009 | 14900 | V23 |
| 328 |
SDD-00126
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 14900 | V23 |
| 329 |
SDD-00127
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 14900 | V23 |
| 330 |
SDD-00128
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 14900 | V23 |
| 331 |
SDD-00129
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 14900 | V23 |
| 332 |
SDD-00130
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 14900 | V23 |
| 333 |
SDD-00131
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2010 | 16000 | V23 |
| 334 |
SDD-00132
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2010 | 16000 | V23 |
| 335 |
SDD-00133
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2010 | 16000 | V23 |
| 336 |
SDD-00134
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2010 | 16000 | V23 |
| 337 |
SDD-00135
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H. | 2010 | 16000 | V23 |
| 338 |
SDD-00160
| TRẦN THỊ NGÂN | Gương thầy sáng mãi | Mỹ thuật | H. | 2013 | 28500 | V23 |
| 339 |
SDD-00047
| UYỂN MINH | Mỗi ngày một câu hỏi lý thú | Lao động xã hội | H. | 2007 | 35000 | ĐV13 |
| 340 |
SDD-00106
| VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 25000 | 371 |
| 341 |
SDD-00107
| VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 25000 | 371 |
| 342 |
SDD-00108
| VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Đại học Quốc gia | H. | 2006 | 25000 | 371 |
| 343 |
SDD-00139
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 39000 | V23 |
| 344 |
SDD-00138
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 39000 | V23 |