STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 156 |
2 | Học theo lời dạy của thánh hiền | THÁI LÊ HÚC | 30 |
3 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | NGUYỄN LÊ MY HOÀN | 26 |
4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 26 |
5 | Hạt từ tâm | TTHÍCH CHÂN CHÍNH | 18 |
6 | Tiếng Việt 5 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
7 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16 |
8 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 16 |
9 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 16 |
10 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 15 |
11 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15 |
12 | Bác Hồ với những câu chuyện và bài học dành cho thiều niên nhi đồng | Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | 14 |
13 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14 |
14 | Sổ tay hướng dẫn người học... | NGÔ TRẦN ÁI | 14 |
15 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 14 |
16 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN HỮU HỢP | 13 |
17 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 13 |
18 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 12 |
19 | Lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12 |
20 | Tiếng Việt 1 T2 | ĐẶNG THỊ LANH | 12 |
21 | Lịch sử địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 12 |
22 | Khoa hoc 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
23 | Cùng tin học quyển 2 | NGUYỄN XUAN HUY | 12 |
24 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 12 |
25 | Tiếng Việt 5 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
26 | Tiếng Việt 1.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
27 | Tiếng Việt 1.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
28 | Mỹ thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 11 |
29 | Thiết kế bài giảng toán 2 T1 | NGUYỄN TUẤN | 11 |
30 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ III (2003-2007) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 11 |
31 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường Tiểu học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 11 |
32 | Tiếng Việt 1 T1 | ĐẶNG THỊ LANH | 11 |
33 | Tự nhiên xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 11 |
34 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 11 |
35 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
36 | Âm nhạc lớp 4 | HOÀNG LONG | 10 |
37 | Hoạt động trải nghiệm 1 | ĐINH THỊ KIM THOA | 10 |
38 | Kỹ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 10 |
39 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 10 |
40 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 10 |
41 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
42 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
43 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
44 | Thiết kế bài giảng toán 4 T1 | NGUYỄN TUẤN | 10 |
45 | vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 |
46 | Tiếng Việt 4 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
47 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 T1 | NGUYỄN HUYỄN TRANG | 10 |
48 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5 T2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 10 |
49 | Thơ bảo đời ở lại | TÔ VĨNH DIỆN | 9 |
50 | Lời con kể | TTHÍCH CHÂN CHÍNH | 9 |
51 | Tiếng Việt 3T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
52 | Tiếng Việt 5T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
53 | Thiết kế bài giảng toán 2 T2 | NGUYỄN TUẤN | 9 |
54 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 9 |
55 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 9 |
56 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 9 |
57 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 9 |
58 | An toàn giao thông nụ cười trẻ thơ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
59 | Tiếng Việt 1. T1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 9 |
60 | Tiếng Việt 1. T2 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 9 |
61 | Bài tập thực hành tiếng Việt công nghệ giáo dục T2 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 9 |
62 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 9 |
63 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 9 |
64 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 9 |
65 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 9 |
66 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 9 |
67 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 9 |
68 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 8 |
69 | Tập viết 1. T1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 8 |
70 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông | LÊ THỊ KIM DUNG | 8 |
71 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 8 |
72 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 8 |
73 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 8 |
74 | Tin học 5 | Lê Khắc Thành | 8 |
75 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 8 |
76 | Lịch sử địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 8 |
77 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 8 |
78 | Sa Tăng cải tà quy chính | BÙI VIỆT BẮC | 8 |
79 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 8 |
80 | Giáo dục thể chất 2 | Đặng Ngọc Quang | 8 |
81 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 8 |
82 | Thiết kế bài giảng toán 5 T1 | NGUYỄN TUẤN | 8 |
83 | Thiết kế bài giảng toán 5 T2 | NGUYỄN TUẤN | 8 |
84 | Mĩ thuật 1 | Nguyên Tuấn Cường | 8 |
85 | Thiết kế bài giảng toán 1 T1 | NGUYỄN TUẤN | 8 |
86 | Thiết kế bài giảng toán 1 T2 | NGUYỄN TUẤN | 8 |
87 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 T1 | NGUYỄN TRẠI | 8 |
88 | Tiếng Việt 4T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
89 | Tiếng Việt 4T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
90 | Tiếng Việt 4 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
91 | Tiếng Việt 4 T1- SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
92 | Tiếng Việt 2T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
93 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 T2 | NGUYỄN HUYỄN TRANG | 8 |
94 | Tiếng Anh cho học sinh lớp 1 ABC | Nguyễn Quốc Tuấn | 8 |
95 | Văn tuổi thơ | Trần Hữu Nam | 8 |
96 | Thiết kế bài giảng khoa học 4 T1 | PHẠM THU HÀ | 8 |
97 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 T1 | PHẠM THU HÀ | 8 |
98 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh Tiểu học | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 8 |
99 | Ôn luyện và kiểm tra toán 4 T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 7 |
100 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 7 |
|