Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TTUT-02.02
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 245 | Giáo dục | H. | 2010 | 51 | 10000 |
2 |
TTUT-02.03
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 264 +265 | Giáo dục | H. | 2010 | 51 | 10000 |
3 |
TTUT-02.04
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 261+262 | Giáo dục | H. | 2010 | 51 | 10000 |
4 |
TTUT-02.05
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 260 | Giáo dục | H. | 2010 | 51 | 10000 |
5 |
TTUT-02.06
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 359 | Giáo dục | H. | 2010 | 51 | 10000 |
6 |
TTUT-02.07
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 267 | Giáo dục | H. | 2010 | 51 | 10000 |
7 |
TGTT-00001
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Thế giới trong ta | Giáo dục | H. | 2011 | | 15000 |
8 |
SNV-00153
| LÊ TIẾN THÀNH | Sổ tay giáo dục hòa nhập học sinh khuyết tật dành cho giáo viên Tiểu học | Giáo dục | H. | 2009 | 373 | 0 |
9 |
SNV-00154
| VỤ GIÁO DỤC TIỂU HỌC | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục Tiểu học | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 373 | 20000 |
10 |
SNV-00155
| VỤ GIÁO DỤC TIỂU HỌC | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục Tiểu học | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 373 | 20000 |
|